Home>Bảng báo giá vật liệu xây dựng tại quận 6 tphcm – Nam Thành Vinh
Bảng giá vật liệu xây dựng tại quận 6 tphcm (giá vật liệu xây dựng quận 6 hôm nay). Nam Thành Vinh kính gửi quý khách hàng bảng báo giá vật liệu xây dựng quận 6 Tp. Hồ Chí Minh.
Nam Thành Vinh là một trong những đơn vị đi đầu Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng. Chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng chất lượng cao cấp số 1 – giá vật liệu xây dựng tại quận 6 của chúng tôi luôn có giá rẻ và cạnh tranh nhất trên thị trường.
Giá vật liệu xây dựng tạ
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT (10%) | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | Cát san lấp | 130.000 VNĐ | 145.000 VNĐ | Còn hàng |
2 | Cát xây tô | 150.000 VNĐ | 165.000 VNĐ | Còn hàng |
3 | Cát vàng xây dựng | Còn hàng | ||
4 | Cát Tân Châu | Còn hàng | ||
5 | Cát bê tông | Còn hàng |
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT (10%) |
---|---|---|---|
1 | Đá xây dựng 5×7 | 270.000 VNĐ | 280.000 VNĐ |
2 | Đá xây dựng 1×2 (đen) | 270.000 VNĐ | 280.000 VNĐ |
3 | Đá xây dựng 1×2 (xanh) | 395.000 VNĐ | 415.000 VNĐ |
4 | Đá mi bụi | 225.000 VNĐ | 240.000 VNĐ |
5 | Đá mi sàng | 250.000 VNĐ | 265.000 VNĐ |
6 | Đá xây dựng 0x4 loại 1 | 250.000 VNĐ | 260.000 VNĐ |
7 | Đá xây dựng 0x4 loại 2 | 220.000 VNĐ | 235.000 VNĐ |
8 | Đá xây dựng 4×6 | 270.000 VNĐ | 280.000 VNĐ |
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG/CÂY | ĐƠN GIÁ/KG | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thép Việt Nhật phi 6 | Kg | 9.500 | Còn hàng | |
2 | Thép Việt Nhật phi 8 | Kg | 9.500 | Còn hàng | |
3 | Thép Việt Nhật phi 10 | 1 Cây 11.7m | 7.12 | Còn hàng | |
4 | Thép Việt Nhật phi 12 | 1 cây 11.7m | 10.39 | Còn hàng | |
5 | Thép Việt Nhật phi 14 | 1 Cây 11.7m | 14.13 | Còn hàng | |
6 | Thép Việt Nhật phi 16 | 1 Cây 11.7m | 18.47 | Còn hàng | |
7 | Thép Việt Nhật phi 18 | 1 Cây 11.7m | 23.38 | Còn hàng | |
8 | Thép Việt Nhật phi 20 | 1 Cây 11.7m | 28.95 | Còn hàng | |
9 | Thép Việt Nhật phi 22 | 1 Cây 11.7m | 34.91 | Còn hàng | |
10 | Thép Việt Nhật phi 25 | 1 Cây 11.7m | 45.09 | Còn hàng | |
11 | Thép Việt Nhật phi 28 | 1 Cây 11.7m | 56.56 | Còn hàng | |
12 | Thép Việt Nhật phi 32 | 1 Cây 11.7m | 73.83 | Còn hàng |
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG/CÂY | ĐƠN GIÁ(Đ/KG) | ĐƠN GIÁ (Đ/CÂY) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thép Pomina phi 6 | Kg | 10.000 | ||
2 | Thép Pomina phi 8 | Kg | 10.000 | ||
3 | Thép Pomina phi 10 | 1 Cây 11.7m | 7.12 | 75.000 | |
4 | Thép Pomina phi 12 | 1 cây 11.7m | 10.39 | 106.400 | |
5 | Thép Pomina phi 14 | 1 Cây 11.7m | 14.13 | 140.000 | |
6 | Thép Pomina phi 16 | 1 Cây 11.7m | 18.47 | 185.000 | |
7 | Thép Pomina phi 18 | 1 Cây 11.7m | 23.38 | 240.000 | |
8 | Thép Pomina phi 20 | 1 Cây 11.7m | 28.95 | 295.000 | |
9 | Thép Pomina phi 22 | 1 Cây 11.7m | 34.91 | 350.000 | |
10 | Thép Pomina phi 25 | 1 Cây 11.7m | 45.09 | 500.000 | |
11 | Thép Pomina phi 28 | 1 Cây 11.7m | 56.56 | Liên Hệ | |
12 | Thép Pomina phi 32 | 1 Cây 11.7m | 73.83 | Liên Hệ |
Giá các loại vật liệu xây dựng tại quận 6 TP. Hồ Chí Minh có thể biến động giá không ngừng ( có thể biến động theo từng giờ, biến động theo từng ngày, biến động do sự thay đổi – biến động giá chung của thị trường) mà chúng tôi chưa cập nhật thông tin trên website.
Để khách hàng có được thông tin bảng giá vật liệu xây dựng tại quận 6 mới nhất – chính xác nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với đơn vị công ty chúng tôi để được tư vấn và nắm được giá vật liệu xây dựng tại quận 6 chính xác nhất tai thời điểm hiện tại.
Trên đây là bảng giá vật liệu xây dựng quận 6 tphcm được Nam Thành Vinh cập nhật liên tục, cập nhật chính xác, nhằm gửi đến quý khách hàng bảng giá của các vật tư các vật liệu xây dựng mới chất, chính xác nhất.
>> Quý khách vui lòng Liên hệ: 093.1919.888-08.6658.1666 để được tư vấn thêm về cách vật liệu xây dựng cho 1m2 tường.
CÔNG TY VẬT LIỆU XÂY DỰNG NAM THÀNH VINH
Địa chỉ: 99/3 Nguyễn Hữu Dật-P.Tây Thạnh-Q.Tân Phú
Hotline: 093.1919.888-08.6658.1666
Email: info@namthanhvinh.vn
Website: www.vatlieuxaydungsg.com